请输入您要查询的越南语单词:
单词
rát rát
释义
rát rát
微感辣痛。
随便看
quan chức chịu trách nhiệm cao nhất
quan coi ngục
quan cách
Quan Công
quan cùng chức
quan cảm
quan doãn
quan dạng
quang
quang ba
quang cảnh
quang cầu
quang giác
quang gánh
quang hoá
quang hoá học
quang huy
quang học
quang hợp
quan gia
quan giai
quan gián
quang kế
quang lâm
quang lãng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:36