请输入您要查询的越南语单词:
单词
râu cá trê
释义
râu cá trê
八字胡 <上唇所蓄的八字形胡子。>
随便看
hăng máu
hăng quá hoá dở
hăng say
hăng tiết
hĩ
hĩm
hũ
hũ hèm
hũm
hũ nút
hũ rượu
hơ
hơ hải
hơi
hơi bốc
hơi cay
hơi cháy
hơi dở
hơi ga
hơi gas
hơi hà ra
hơi hám
hơi hơi
hơi kém
hơi lành lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:42:43