请输入您要查询的越南语单词:
单词
râu xồm
释义
râu xồm
连鬓胡子 <络腮胡子。>
随便看
man
Ma-na-goa
Managua
Ma-na-ma
Manama
Manchester
Man-chétx-tơ
mang
Man-gan
mang bên mình
mang bầu
mang bệnh
mang bịnh trong người
mang con bỏ chợ
mang cá
mang cơm ra đồng
mang gió
mang gánh nặng
mang hận
mang hộ
mang kèm
Mang La
mang lại lợi ích
mang lại phiền toái thêm
mang lại ích lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:11