请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháp gia
释义
pháp gia
法家 <先秦时期的一个思想流派, 以申不害、商鞅、韩非为代表, 主张法治, 反对礼治, 代表了当时新兴地主阶级的利益。>
随便看
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
sốc
số chia
số chuyên đề
số chuyến
số chênh lệch
số chưa biết
số chẵn
số chết
sốc sếch
sốc thuốc
số còn lại
số dôi ra
số dư
số dương
số dự trù
số dự định
số ghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:06:45