请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp bậc
释义
cấp bậc
档次 <按一定标准分成的不同等级。>
chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
商品种类很多, 档次全。
段位 <根据围棋棋手技能划分的等级, 共分九段, 棋艺水平越高, 段位越高。>
级别 <等级的区别。>
阶级; 品级 <旧指官职的等级。>
军阶 <军衔的等级。>
随便看
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
công điền
công điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:40