请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái thớt
释义
cái thớt
椹; 砧 <捶或砸东西时垫在底下的器具, 有铁的(砸钢铁材料时用)、石头的(捶衣物时用)、木头的(即砧板)。>
随便看
hố mắt
hống
hống hách
hống hách lộng hành
hố nhỏ
hố phân
hố phòng không
hố rò
hốt
hốt cái
hốt cứt cho ai
hốt hoảng
hốt hoảng lo sợ
hốt hồn
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hố tro
hố tránh bom
hố trú ẩn
hốt thuốc
hố xí
hố đạn
hồ
hồ Baikal
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:08:47