请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng cường toan
释义
hoàng cường toan
王水 <一份浓硝酸和三份浓盐酸的混合液, 腐蚀性极强, 能溶解金、铂和某些在一般的酸类中不能溶解的金属。>
随便看
chất sừng
chất tan vi khuẩn
chất than
chất thăng hoa
chất thơ
chất thơm
chất thải công nghiệp
chất thấm hút
chất tiêu vi khuẩn
chất trợ dung hàn
chất tê-in
chất tía thị giác
chất tím võng mạc
chất tổng hợp
chất tổng hợp hữu cơ
chất tử
chất vôi
chất vô định hình
chất vải
chất vấn
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:08