请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá
释义
hoá
化; 吪 <变化; 使变化。>
hoá trang
化装。
toạ hoá
坐化。
化 <(僧道)死。>
焚毁 <烧坏; 烧毁。>
化学的简称。
随便看
quy tội
quy tụ
Quy Từ
quy y
quyên
quyên giúp
quyên góp
quyên mộ
quyên sinh
Quyên Thành
quyên tiền
quyên tặng
quy điền
quy định
quy định chi tiết
quy định lại
quy định phạm vi hoạt động
quy định riêng
quy định sẵn
quy định số lượng
quy định số người
quy định thời gian
quy đồng mẫu số
quy ước
quy ước ngành nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:25:38