请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi rối
释义
sợi rối
络纱; 落纱 <纺织生产中的一种操作, 将纱线卷绕在筒管上, 加长纱线的长度, 使有适当的卷装形式和较大的容积, 同时除掉纱线上的杂质或疵点。>
随便看
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:18:48