请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi rối
释义
sợi rối
络纱; 落纱 <纺织生产中的一种操作, 将纱线卷绕在筒管上, 加长纱线的长度, 使有适当的卷装形式和较大的容积, 同时除掉纱线上的杂质或疵点。>
随便看
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:19:24