请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi rối
释义
sợi rối
络纱; 落纱 <纺织生产中的一种操作, 将纱线卷绕在筒管上, 加长纱线的长度, 使有适当的卷装形式和较大的容积, 同时除掉纱线上的杂质或疵点。>
随便看
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
cư đình
cương
cương cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:49:36