请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viêm da
释义
bệnh viêm da
神经性皮炎 <皮肤病, 症状是感觉痒, 并出现淡褐色或蔷薇色丘疹, 丘疹表面常附有麸皮状的鳞屑, 病灶逐渐增大。常发生在颈部、大腿内侧、会阴、肘窝、腘窝等处。中医叫顽癣。>
随便看
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
mặt đứng
mặt ủ mày chau
mặt ủ mày ê
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
mẹ cả
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:36:51