请输入您要查询的越南语单词:
单词
cần tây
释义
cần tây
芹; 芹菜 <一年生或二年生草本植物, 羽状复叶, 小叶卵形, 叶柄肥大, 绿色或黄白色, 花绿白色, 果实扁圆形。是普通的蔬菜。>
洋芹。
随便看
cơm no rượu say
cơm no áo ấm
cơm nát
cơm nước
cơm nắm
cơm nếp
cơm nợ
cơm phần
cơm rang
cơm rau
cơm rau dưa
cơm rau áo vải
cơm rượu
cơm suất
cơm sáng
cơm sượng
cơm sống
cơm sốt
cơm tai
cơm thiu
cơm tháng
cơm thường
cơm thừa
cơm thừa canh cặn
cơm toi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:20:31