请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoả thuận
释义
thoả thuận
成议 <达成的协议。>
谐 <(事情)商量好; 办妥(多指跟别人打交道的事情)。>
协议 <国家、政党或团体间经过谈判、协商后取得的一致意见。>
đạt được thoả thuận.
达成协议。
随便看
lễ bái
lễ bạc tâm thành
lễ bế mạc
lễ bộ
lễ chạp
lễ chế
lễ các thánh
lễ cưới
lễ cầu mưa
lễ cầu siêu
lễ cắt bao quy đầu
lễ dâng rượu
lễ Giáng Sinh
lễ giáo
lễ hiến sinh
lễ hiếu sinh
lễ hậu
lễ hỏi
lễ hội băng
lễ hợp cẩn
lễ jum-a
lễ khai giảng
lễ khai trai
lễ kết hôn
lễ kỳ yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:48:07