请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc nổ TNT
释义
thuốc nổ TNT
黄色炸药 <烈性炸药, 成分是三硝基甲苯, 黄色结晶。也叫梯恩梯。>
梯恩梯 <黄色炸药1. 。(英:T. N. T. 是trinitrotoluene '三硝基甲苯'的缩写)。>
随便看
nghề lâu dài
nghề mọn
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
nghề nghiệp hiện tại
nghề nghiệp tự do
nghề ngỗng
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:38