请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc nổ TNT
释义
thuốc nổ TNT
黄色炸药 <烈性炸药, 成分是三硝基甲苯, 黄色结晶。也叫梯恩梯。>
梯恩梯 <黄色炸药1. 。(英:T. N. T. 是trinitrotoluene '三硝基甲苯'的缩写)。>
随便看
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
thuở giờ
thuở nay
thuở nào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:20