请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan thự
释义
quan thự
官署 <官厅。>
随便看
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng buồn chán
vô cùng bé
vô cùng can đảm
vô cùng cung kính
vô cùng căm ghét
vô cùng căm phẫn
vô cùng cảm kích
vô cùng cấp bách
vô cùng gan dạ
vô cùng gian khổ
vô cùng hoang vắng
vô cùng hoang đường
vô cùng hung ác
vô cùng hối hận
vô cùng khéo léo
vô cùng khó khăn
vô cùng khôn khéo
vô cùng khẩn cấp
vô cùng kinh ngạc
vô cùng kiên cố
vô cùng kì diệu
vô cùng lo lắng
vô cùng lo sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:22:05