请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay cóp
释义
quay cóp
小抄儿 <考试作弊所夹带的纸条。>
舞弊 <用欺骗的方式做违法乱纪的事情。>
随便看
cấp học
cấp I
cấp II
cấp III
cấp khắc
cấp kinh
cấp kinh phong
cấp kênh
cấp lưu dũng thoái
cấp lại
cấp lớp
cấp một
cấp nhặt
cấp nước
cấp nạn
cấp phát
cấp phí
cấp phó
cấp sai
cấp siêu
cấp so sánh
cấp sĩ
cấp số
thối ình
thối ủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:55:43