请输入您要查询的越南语单词:
单词
que hàn xì
释义
que hàn xì
氧炔吹管 <用氧和乙炔做燃料的吹管, 产生的火焰, 温度可达3, 5000C, 工业上多用来焊接和切割金属。参看〖吹管〗。>
随便看
đảo qua
đảo qua đảo lại
đảo quốc
đảo san hô
đảo trộn
đảo vũ
đảo áp
đảo điên
đảo đi đảo lại
đảo đơn độc
đảo Ơ-xen-sân
đả phá
đả thông
đả thông tư tưởng
đảy
đả điếm
đả đảo
đả động
đấm
đấm bóp
đấm họng
đấm lưng
đấm mõm
đấm ngực
đấm ngực giậm chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:05:31