请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả đầu quân
释义
hoả đầu quân
火夫 <旧时指军队、机关、学校的厨房中挑水、煮饭的人。也作伙夫。>
火头军 <近代小说戏曲中称军队中的炊事员(现代用做戏谑的话)。>
随便看
nâu nâu
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:50