请输入您要查询的越南语单词:
单词
hun đúc
释义
hun đúc
熏陶 <长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。>
từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
他从小就深受军事世家的影响熏陶。
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
随便看
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
phối liệu
phối màu
phối ngẫu
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá muộn
quá mót
quá mức
quá mức độ
quán
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
quán cơm
kẻo không
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẻo sau
kẻ phàm phu tục tử
kẻ phá của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:30