请输入您要查询的越南语单词:
单词
hun đúc
释义
hun đúc
熏陶 <长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。>
từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
他从小就深受军事世家的影响熏陶。
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
随便看
hoa quả sáp
hoa quả tươi
hoa quế
hoa quỳ
hoa quỳnh
hoa râm
hoa rụng
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:56:46