请输入您要查询的越南语单词:
单词
hun đúc
释义
hun đúc
熏陶 <长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。>
từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
他从小就深受军事世家的影响熏陶。
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
随便看
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:51:33