释义 |
vị trí | | | | | | 部位 <位置(多用于人的身体)。> | | | 定址 <把建筑工程的位置设在(某地)。> | | | 份儿; 地位; 位置 <(人或物)所占的地方。> | | | 立脚点 <生存或占有的地方。> | | | trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển. | | 先巩固立脚点, 再求发展。 位置; 位 <所在或所占的地方。> | | | mọi người đều ngồi vào vị trí đã được chỉ định. | | 大家都按指定的位置坐了下来。 | | | 阵脚 <指所摆的阵的最前方, 现多用于比喻。> |
|