请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể dục đồng diễn
释义
thể dục đồng diễn
团体操 <集体表演的、具有一定主题思想的体操。表演者按规定做各种体操或舞蹈动作, 或进行队列变化, 或组成各种有意义的图案。>
随便看
độ thoát
độ thu nhỏ
độ thuần chất
độ thâm nhập
độ thấm nước
độ thực
độ tinh chất
độ tinh khiết
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:32