请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao su
释义
cao su
胶; 皮 <指橡胶。>
cao su lưu hoá.
胶皮。
dây cao su.
皮筋。
橡胶 <从橡胶树、橡胶草等植物取得的胶乳, 加工后制成的具有弹性、绝缘性、不透水又不透空气的材料。橡胶制品广泛应用在工业和生活各方面。>
随便看
giọt nến
giọt sương
giỏ
giỏ cơm bầu nước
giỏ cơm ấm canh
giỏ giọt
giỏ hoa
giỏi
giỏi chữ nghĩa
giỏi giai
giỏi giang
giỏi kém
giỏi lắm
giỏi nghề
giỏi nhiều mặt
giỏi nhất
giỏi nói
giỏi thật
giỏi về
giỏi ăn nói
giỏ liễu
giỏ lò sưởi
giỏng
giỏ tre
giỏ tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:54:16