请输入您要查询的越南语单词:
单词
giằng buộc
释义
giằng buộc
捆扎 <把东西捆在一 起, 使不分散。>
束缚 <使受到约束限制; 使停留在狭窄的范围里。>
缠绵 <纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。>
随便看
đúng thời hạn
đúng thời vụ
đúng trọng tâm
đúng tuổi
đúng vào đầu
đúng vậy
đúng với ý nguyện
đúng ý
đúng điệu
đúng đắn
đún đởn
đúp
đút
đút lót
đút lễ
đút nút
đút tiền
đú đa đú đởn
đú đởn
đăm chiêu ủ dột
đăm đăm
đăng
đăng bài
đăng báo
đăng bạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:46:51