请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên kế hoạch
释义
lên kế hoạch
编制 <根据资料做出(规程、方案、计划等) 。>
lên kế hoạch giảng dạy
编制教学方案
筹划 <想办法; 定计划。>
ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
这里正在筹划建设一座水力发电站。 打谱 <订出大概的计划。>
定计 <制定计策或办法。>
随便看
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:41