请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên kế hoạch
释义
lên kế hoạch
编制 <根据资料做出(规程、方案、计划等) 。>
lên kế hoạch giảng dạy
编制教学方案
筹划 <想办法; 定计划。>
ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
这里正在筹划建设一座水力发电站。 打谱 <订出大概的计划。>
定计 <制定计策或办法。>
随便看
dịch thừa
dịch trâu toi
dịch trạm
dịch tuỵ
dịch tả
dịch tễ
dịch viết
dịch và chế tác cho phim
dịch văn
dịch vị
dịch vụ
dịch âm
dị chí
dịch ý
dịch địa
dị chủng
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:48:21