请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ ngoài
释义
họ ngoài
客姓 <指聚族而 居 的村庄中外来户的姓, 如王家庄中的张姓, 李姓。>
随便看
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
dung tích
dung túng
dung tục
dung y
dung điểm
dung điện khí
dung độ
du nhập
du nịnh
du phiếm luận
Dushanbe
du sơn ngoạn thuỷ
du thuyết
du thuyền
du thủ du thực
du thực
du tiên
du tình
du tử
du vịnh
du xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:53:45