请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộ đạo
释义
mộ đạo
墓道; 神道 <坟墓前面的甬道, 也指墓室前面的甬道。>
bia ở mộ đạo.
神道碑。
随便看
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
nén được
nén ẩm
néo
nép
nép một bên
nép nép
Nép-tu-nin
nét
nét bút
nét bút hỏng
nét bút nghiêng
nét bút đầu tiên
nét chung
nét chìm
nét chính
nét chấm
nét chữ
nét chữ cứng cáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:22