请输入您要查询的越南语单词:
单词
san sát
释义
san sát
林立 <像树林一样密集地竖立着。形容很多。>
nhà cao tầng san sát nhau.
高楼林立。
ở vùng ngoại ô, nhà máy mọc lên san sát.
郊区工厂。
鳞次栉比 <像鱼鳞和梳子的齿一样, 一个挨着一个地排列着, 多用来形容房屋等密集。也说栉比鳞次。>
các toà kiến trúc ở hai bên đường nối tiếp san sát nhau.
路旁各种建筑鳞次栉比。
随便看
đường nét thô
đường nét độc đáo
đường núi
đường nước ngấm
đường nằm ngang
đường nứt
đường pa-ra-bôn
đường phát
đường phân chia ngày quốc tế
đường phân giới
đường phân hướng
đường phân nước
đường phèn
đường phải
đường phải đi
đường phẳng
đường phố
đường phố lớn
đường phụ
đường qua lại
đường quan
đường quang chẳng đi, lại quàng đường rậm
đường quanh co
đường quan đông
đường quay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:25