请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây cói
释义
cây cói
藨草 <多年生草本植物, 茎呈三棱形, 叶子条形, 花褐色, 果实倒卵形。茎可织席, 编草鞋, 又可用来造纸。>
灯心草 <多年生草本植物, 茎细长, 叶子狭长。花黄绿色。茎的中心部分用做油灯的灯心。可入药。>
荻 <多年生草本植物, 形状像芦苇, 地下茎蔓延, 叶子长形, 紫色花穗, 生长在水边。茎可以编席箔。>
茳芏 <多年生草本植物, 茎呈三棱形, 叶子细长, 花绿褐色。茎可用来织席。>
随便看
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
bắt giọng
bắt giữ
bắt giữ xử lí
bắt gặp
bắt gọn
bắt hàng phục
bắt hụt
bắt khoan bắt nhặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:16:15