请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặp gắp than
释义
cặp gắp than
火筷子 <夹炉中煤炭或通火的用具, 用铁制成, 形状像两根筷子, 一端由铁链子连起来。>
火钳; 火剪 <生火时夹煤炭、柴火的用具, 形状像剪刀而特别长。>
随便看
cố dung quân
cố giao
cố giữ
cố giữ lấy
cố giữ vững
cố gượng
cố gắng
cố gắng hơn
cố gắng hết lòng
cố gắng hết mức
cố gắng hết sức
cố gắng ngầm
cố gắng nỗ lực
cố gắng tìm kiếm
cố gắng vô vọng
cố gắng vô ích
cố gắng vượt bực
cố gắng xoay xở
cố hòng
cố hương
cố hết sức
cố hữu
cối
cối giã
cối giã gạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:52