请输入您要查询的越南语单词:
单词
Silicon Valley
释义
Silicon Valley
硅谷 <美国的高技术密集型新兴城市, 位于旧金山南边的圣克拉拉县圣克拉拉谷, 以从事半导体-电子工业生产闻名, 故称。后泛称新兴专业性科学城区。>
随便看
truyền đi
truyền điện
truyền đơn
truyền đạo
truyền đạo Cơ-đốc
truyền đạt
truyền đệ
truyền đọc
truyền đời
truyện
truyện cổ tích
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
truyện thần thoại
truyện tiếu lâm
truyện tranh liên hoàn
truyện tình lãng mạn
truyện tẻ nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:25