请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhai lại
释义
nhai lại
倒嚼 ; 倒噍 <反刍的通称。>
反刍; 嚼 <偶蹄类的某些动物把粗粗咀嚼后咽下去的食物再反回到嘴里细细咀嚼, 然后再咽下。通称倒嚼。>
随便看
cây vụ thu
cây vụ tháng mười
cây vụ xuân
cây vừng
cây vực
cây xa cúc
cây xa-pô-chê
cây xi-đan
cây xoan
cây xoài
cây xuyên đâu
cây xuân
cây xích tùng
cây xăng
cây xương bồ
cây xương khô
cây xương rồng
cây xương rồng bà
cây xương rồng roi
cây xương rồng ta
cây xương rồng tàu
cây xương sông
cây xấu hổ
cây yến mạch
cây yển tùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:17