请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhai lại
释义
nhai lại
倒嚼 ; 倒噍 <反刍的通称。>
反刍; 嚼 <偶蹄类的某些动物把粗粗咀嚼后咽下去的食物再反回到嘴里细细咀嚼, 然后再咽下。通称倒嚼。>
随便看
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:55:14