请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhai lại
释义
nhai lại
倒嚼 ; 倒噍 <反刍的通称。>
反刍; 嚼 <偶蹄类的某些动物把粗粗咀嚼后咽下去的食物再反回到嘴里细细咀嚼, 然后再咽下。通称倒嚼。>
随便看
chỗ thủng
chỗ tiếp cận
chỗ tiếp xúc
chỗ tránh nạn
chỗ tránh xe
chỗ trông cậy
chỗ trú chân
chỗ trú ẩn
chỗ trũng
chỗ trọ
chỗ trọng yếu
chỗ trống
chỗ tận cùng
ngũ phương
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ thường
ngũ trưởng
ngũ tuần
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị tử
ngũ xa phanh thây
ngũ âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:32:42