请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhật ký
释义
nhật ký
日记; 日志 <每天所遇到的和所做的事情的记录, 有的兼记对这些事情的感受。>
quyển nhật ký.
日记本。
nhật ký lớp học
教室日志。
nhật ký công tác
工作日志。
随便看
nhảy sông tự tử
nhảy trá hình
nhảy tót lên
nhảy vút
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xuống nước tự tử
nhảy xổ vào
nhảy ô
nhảy đít-xcô
nhảy đầm
nhấc
nhấc bổng
nhấc cữu
nhấc lên
nhấm
nhấm nháp
nhấn giọng
nhấn mạnh
nhấn phím
nhấn xuống nước không chìm
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nhô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:37