请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhật ký
释义
nhật ký
日记; 日志 <每天所遇到的和所做的事情的记录, 有的兼记对这些事情的感受。>
quyển nhật ký.
日记本。
nhật ký lớp học
教室日志。
nhật ký công tác
工作日志。
随便看
vận tải đường biển
vận tải đường bộ
đánh vòng sau lưng
đánh võ
đánh vần
đánh vẩy
đánh vận động
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà
đánh yểm trợ
đá nhám
đánh áp
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
đánh điện
đánh điện báo
đánh điện báo cáo
đánh điện thoại
đánh điện thông báo
đánh điện tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:34