请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương vong
释义
thương vong
伤亡 <受伤和死亡; 受伤和死亡的人。>
thương vong nặng nề.
伤亡惨重。
thương vong rất nhiều.
伤亡甚众。
Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
敌人遇到我军进攻, 伤亡很大。
死伤 <死亡和受伤, 多指死亡和受伤的人数。>
随便看
bánh cóc
bánh có nhân
bánh cốm
bánh cốt
bánh dày
bánh dầu
bánh dẫn
bánh dẫn vòng chuyển dây
bánh dẻo
bánh dừa
bánh gai
bánh ga-tô
bánh gio
bánh giò
bánh hoa quả
bánh hơi
bánh hạt đào
bánh hấp
bánh hấp xốp
bánh in
bánh kem
bánh khía kết
bánh khô
bánh khô mè
bánh khảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:28:49