请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương vong
释义
thương vong
伤亡 <受伤和死亡; 受伤和死亡的人。>
thương vong nặng nề.
伤亡惨重。
thương vong rất nhiều.
伤亡甚众。
Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
敌人遇到我军进攻, 伤亡很大。
死伤 <死亡和受伤, 多指死亡和受伤的人数。>
随便看
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
máy san đất
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:25:15