请输入您要查询的越南语单词:
单词
thường thấy
释义
thường thấy
层见叠出 <屡次出现。也说层出叠见。>
常见 <在正常实践或事态发展中发生的所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色。>
习见 <常常见到的(事物)。>
những hiện tượng thường thấy
习见的现象。
随便看
người thừa kế
người thừa việc thiếu
người thực hiện
người tin cẩn
người tin cậy
người tiên
người tiên phong
người tiên tiến
người tiêu dùng
người tiêu tiền như rác
người tiếp khách
người to lớn
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
người trong ngành
người trong sạch
người trong tộc
người trung gian
người trung liệt
người trung lương
người trung thành thẳng thắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:31:51