请输入您要查询的越南语单词:
单词
thưởng
释义
thưởng
颁发 <授与(勋章, 奖状等)。>
赐予 <赏给。>
犒赏 <犒劳赏赐。>
thưởng cho ba quân.
犒赏三军。
赏; 奖赏 <对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励。>
có thưởng có phạt.
有赏有罚。
thưởng cho anh ấy một con ngựa.
赏他一匹马。
垧 <土地面积单位, 各地不同, 东北地区多数地方合十五亩, 西北地区合三亩或五亩。>
随便看
mọc thành bụi
mọc thêm
mọc vồng
mọc đối
mọi
mọi cách
mọi cách nói
mọi góc
mọi khi
mọi khó khăn
mọi loại
mọi mặt
mọi mặt đều ứng phó rất chu đáo
mọi ngành mọi nghề
mọi ngày
mọi ngóc ngách
mọi người
mọi người hướng theo
mọi người đều biết
mọi người đều thấy rõ
mọi người đều để ý đến
lục địa nhỏ
lục địa đen
lục đục
lục đục với nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:29