请输入您要查询的越南语单词:
单词
cai tù
释义
cai tù
禁子 <旧时称在牢狱中看守罪犯的人。也说禁卒。>
看守 <称监狱里 看守犯人的人。>
随便看
sạt
sạt núi
sạt sạt
sả
sải
sải bước
sải tay
sảm
sảm tạp
sản dục
sảng
sảng khoái
sảng khải
sảng sảng
Sản Hà
sảnh đường
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản lượng cao
sản lượng ngang bằng
sản lượng thấp
sản môn
sản nghiệp
sản nghiệp nhỏ bé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:20