请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mã tiền
释义
cây mã tiền
马钱 <常绿乔木, 叶子对生, 卵形或近圆形, 浆果球形, 成熟时黄色。种子圆盘形, 干燥后入药, 叫马钱子。原产印度等地。也叫番木鳖。>
随便看
cười híp mắt
cười hô hố
cười hềnh hệch
cười hở răng
cười khan
cười khanh khách
cười khúc khích
cười khẩy
cười khằng khặc
cười làm lành
cười lăn lộn
cười lăn ra
cười lạnh lùng
cười lẳng
cười lớn
cười lớn tiếng
cười mím chi
cười mơn
cười mỉa
cười mỉm
cười mỉm chi
cười ngây dại
cười ngây ngô
cười ngây thơ
cười ngất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:17:17