请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẻo mồm
释义
lẻo mồm
lẻo mép
随便看
vật điện phân
vật để lại
vật đổi sao dời
vật đựng
vật ảnh
vậy
vậy là
vậy mà
vậy nên
vậy ra
vậy thay
vậy thì
vắc-xin
vắc-xin BCG
vắc-xin bệnh lao
vắc-xin phòng bệnh
vắc-xin phòng bệnh lao
vắc-xin sinh vật
vắc-xin đậu mùa
vắn
vắng
vắng bặt
vắng họp
vắng lặng
vắng mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:49:22