请输入您要查询的越南语单词:
单词
rê
释义
rê
簸 <把粮食等放在簸箕里上下颠动, 扬去糠秕、尘土等杂物。>
sàng sẩy; rê thóc
簸扬。
展开; 张开 <把原本靠在一起的物体分开、打开。>
丝状物所固结成的物体。
推挪; 挪动 <移动位置。>
乐
长音节第二音符。
随便看
hồ điệp mộng
hồ đào
hồ đồ
hồ đồ ngu xuẩn
hồ ấp trứng
hổ
hổ cốt
hổ cứ
hổ giấy
hổ gầm
hổ huyệt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lốn
hổ lửa
hổm
hổ mang
hổng
hổ ngươi
hổn hển
hổ phách
hổ phù
hổ phải quy phục
hổ phận
hổ răng kiếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:36:08