请输入您要查询的越南语单词:
单词
thếp vàng
释义
thếp vàng
错金 <特种工艺的一种, 在器物上用金属丝镶嵌成花纹或文字。>
描金 <用金银粉在器物或墙、柱图案上勾勒描画, 作为装饰。>
烫金 <在印刷品等上面烫出金色的文字或图案。方法是先把文字或图案制成金属凸版, 用火或烫金电炉烘热后, 在铺着金箔的印刷品等上面压印。>
贴金 <在神佛塑像上贴上金箔。比喻夸耀、美化。>
随便看
đánh tháo
đánh thắng
đánh thằng chết rồi
đánh thẳng
đánh thẳng một mạch
đánh thọc sườn
đánh thốc
đánh thức
đánh thứ tự
đánh tiêu diệt
đánh tiêu hao
đánh tiếng
đánh tiếp viện
đánh toả ra
đánh trong ngõ
đánh trong phố
đánh trong thôn
đánh truy kích
đánh tráo
đánh trúng
đánh trượt
đánh trả
đánh trả lại
đánh trận
đánh trận địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:28