请输入您要查询的越南语单词:
单词
chối cãi
释义
chối cãi
抵赖 <用谎言或狡辩否认所犯过失或罪行。>
chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
铁证如山, 不容抵赖。
翻把 <不承认说过的话; 不认账。>
辩驳; 分辨; 狡赖 <狡辩抵赖。>
否认 <不承认。>
随便看
bỏ một lãi mười
bỏ mứa
bỏ neo
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
bỏ nhuỵ đực
bỏ nhà
bỏ nhà bỏ cửa
bỏ nhị đực
bỏ những thứ yêu thích
bỏn xẻn
bỏ phiếu
bỏ phiếu chống
bỏ phiếu kín
bỏ phiếu trắng
bỏ phiếu vô ký danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:09:01