请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây phật thủ
释义
cây phật thủ
佛手 <常绿小乔木, 叶子长圆形, 花白色。果实鲜黄色, 下端有裂纹, 形状像半握着的手, 有芳香。可入药。>
香橼 <常绿小乔木或大灌木, 2. 有短刺, 3. 叶子卵圆形, 4. 总状花序, 5. 花瓣里面白色, 6. 外面淡紫色。果实长圆形, 7. 黄色, 8. 果皮粗而9. 厚。供观赏, 10. 果皮中医入药。>
随便看
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 9:42:05