请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần sau
释义
phần sau
后面 <次序靠后的部分; 文章或讲话中后于现在所叙述的部分。>
về vấn đề này, phần sau sẽ nói kỹ.
关于这个问题, 后面还要详细说。
随便看
họ Khổng
họ Khởi
họ Ki
họ Kim
họ Kinh
họ Kiên
họ Kiến
họ Kiềm
họ Kiều
họ Kiểm
họ Kiển
họ Kiểu
họ kép
họ Kê
họ Kính
họ Ký
họ Kế
họ Kịch
họ Kỳ
họ Kỷ
họ La
họ Lai
họ Lam
họ Lang
họ Lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:30