请输入您要查询的越南语单词:
单词
dốc lòng
释义
dốc lòng
放情 <尽情; 纵情。>
励志 < 奋发志气, 把精力集中在某方面。>
扑 <把全部心力用到(工作、事业等上面)。>
潜心 <用心专而深。>
心无二用 <指做事必须专心, 注意力不能分散。>
专一 ; 笃志 ; 专心 <专心一意; 不分心。>
悉心 <用尽所有的心思。>
dốc lòng nghiên cứu; chăm chỉ (miệt mài) nghiên cứu.
悉心研究。
随便看
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
nước ca-cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:44:46