请输入您要查询的越南语单词:
单词
lệnh từ
释义
lệnh từ
古
令慈; 令堂。<敬辞, 称对方的母亲。>
随便看
thua thiệt
thua tháy
thua trận
thua trời một vạn không bằng thua bạn một li
thua xiểng niểng
thu ba
thu binh
thu băng
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:35