请输入您要查询的越南语单词:
单词
hây hẩy
释义
hây hẩy
吹拂; 吹荡 <(微风)掠过; 拂拭。>
拂拂 <形容风轻轻地吹动。>
gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy
凉风拂拂。
和畅 <温和舒畅。>
习习 <形容风轻轻地吹。>
微风轻拂。
随便看
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
đồ buồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:27:24