请输入您要查询的越南语单词:
单词
thầy bói
释义
thầy bói
先生 < 旧时称以说书、相面、算卦、看风水等为职业的人。>
thầy số; thầy bói.
算命先生。
卜师; 相士; 相命先生 <鉴识人才。>
随便看
cửa cống thẳng
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:03:41