请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tajikistan
释义
Tajikistan
塔吉克斯坦 <塔吉克斯坦原苏联中亚南部一加盟共和国。它于1929年成为一个加盟共和国。杜尚别为其首都。人口6, 863, 752 (2003)。>
随便看
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
ra tay
ra tay trợ giúp
ra tay tương trợ
ra thai
ra thao trường
ra tháng
ra thông báo
ra toà
ra trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:47:50