请输入您要查询的越南语单词:
单词
phèng la
释义
phèng la
手锣; 手锣儿; 小锣 <打击乐器, 直径约三寸多, 多用于戏曲伴奏。>
随便看
dây kéo
dây kéo thuyền
dây kéo thêm
dây ký ninh
dây kẽm
dây kẽm gai
dây leo
dây luột
dây lác
dây lòi tói
dây lưng
dây lưỡng kim
dây lạt
dây mát
dây mìn
dây mơ lông
dây mơ rễ má
dây mướp
dây mềm
dây mối
dây một
dây mực
dây neo
dây ngắn giếng sâu
dây nhấc cân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:33