请输入您要查询的越南语单词:
单词
đó
释义
đó
恁; 彼 <那; 那个。(跟"此"相对)>
当 <正在(那时候、那地方)。>
lúc đầu; lúc đó
当初。
ngày đó
当天。
该 <指示词, 指上文说过的人或事物(多用于公文)。>
nơi đó giao thông thuận tiện.
该地交通便利。 那 <单用。>
đó là người ở trên đội.
那是队上的。
đó là năm 1937.
那是1937年。
随便看
anh em bốn bể một nhà
anh em chú bác
anh em cô cậu
anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi
anh em họ
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
anh em kết nghĩa
anh em như chông như mác
anh em như thể chân tay
anh em thúc bá
anh em trong họ ngoài làng
anh em vợ
anh em đồng hao
anh em đồng môn
anh giai
anh hai
anh hoa
anh hài
anh hào
anh hùng
anh hùng bạt tuỵ
anh hùng ca
anh hùng dân tộc
anh hùng hào kiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 18:12:13