请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối chọi
释义
đối chọi
唱对台戏 <比喻采取与对方相对的行动, 来反对或搞垮对方。>
顶牛儿 <比喻争持不下或互相冲突。>
对垒 <指两军相持, 也用于下棋、赛球等。>
对着干 <采取与对方相对的行动, 来反对或搞垮对方。>
交战 <双方作战。>
hai hướng suy nghĩ đối chọi nhau trong tâm trí.
两种思想在心里交战。
随便看
tình thư
tình thương
tình thật
tình thế
tình thế bế tắc
tình thế căng thẳng
tình thế khó khăn
tình thế nguy hiểm
tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn
tình thế trói buộc
tình thế xấu
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:53:45